84 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 14 | 1 | 2 | 4 | 0 |
79 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 18 | 1 | 0 | 5 | 0 |
78 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 0 | 1 | 10 | 0 |
76 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 25 | 0 | 0 | 6 | 1 |
75 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 2 | 10 | 1 |
74 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 24 | 0 | 3 | 6 | 0 |
73 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 0 | 4 | 10 | 0 |
72 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 25 | 0 | 5 | 13 | 0 |
71 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 24 | 2 | 2 | 9 | 0 |
70 | الإتحاد المرجاوي | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 1 | 3 | 9 | 0 |
69 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
66 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
65 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |