79 | FC Al Jīzah #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 1 | 0 | 6 | 2 |
78 | FC Al Jīzah #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Al Jīzah #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 |
76 | FC Al Jīzah #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 15 | 1 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Al Jīzah #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Al Jīzah #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Al Jīzah #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Al Jīzah #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 |
71 | FC Al Jīzah #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Al Jīzah #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |
68 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
66 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 10 | 0 | 0 | 1 | 1 |
65 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |