79 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 17 | 0 | 0 |
77 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
76 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
75 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
74 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 19 | 0 | 0 |
73 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
71 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 3 | 0 | 0 |
70 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
66 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 39 | 16 | 0 | 0 |
65 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 19 | 8 | 0 | 0 |