83 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 0 | 2 | 6 | 0 |
82 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 0 | 1 | 11 | 1 |
81 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 1 | 2 | 8 | 1 |
80 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 31 | 2 | 9 | 11 | 0 |
79 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 1 | 2 | 10 | 0 |
78 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 28 | 2 | 6 | 8 | 0 |
77 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 8 | 13 | 5 | 0 |
76 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 3 | 10 | 6 | 0 |
75 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 28 | 0 | 13 | 7 | 0 |
74 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 33 | 7 | 22 | 3 | 0 |
73 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 7 | 5 | 0 |
72 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 24 | 3 | 18 | 4 | 0 |
71 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 32 | 1 | 12 | 9 | 0 |
70 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 26 | 1 | 8 | 6 | 0 |
69 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 31 | 2 | 9 | 4 | 0 |
68 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 32 | 0 | 3 | 7 | 0 |
67 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
65 | Migori | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |