84 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 12 | 8 | 0 | 1 | 0 |
83 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 32 | 28 | 0 | 0 | 0 |
82 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 38 | 2 | 1 | 0 |
81 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 34 | 34 | 5 | 2 | 0 |
80 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 45 | 2 | 2 | 0 |
79 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 32 | 30 | 0 | 1 | 0 |
78 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 42 | 0 | 0 | 0 |
77 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 18 | 19 | 0 | 0 | 0 |
76 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 41 | 2 | 2 | 0 |
75 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 48 | 0 | 1 | 0 |
74 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 37 | 2 | 1 | 0 |
73 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 26 | 1 | 1 | 0 |
72 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 60 | 30 | 1 | 1 | 1 |
71 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 61 | 31 | 2 | 3 | 0 |
70 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 21 | 0 | 0 | 0 |
69 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 61 | 42 | 1 | 3 | 0 |
68 | Al-Kreen | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 61 | 25 | 0 | 2 | 0 |
67 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 13 | 1 | 1 | 1 |
66 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |