84 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 11 | 0 | 1 | 4 | 0 |
83 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 0 | 6 | 9 | 0 |
82 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 1 | 6 | 9 | 1 |
81 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 1 | 11 | 9 | 0 |
80 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 17 | 0 | 4 | 2 | 0 |
79 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 0 | 6 | 13 | 0 |
78 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 26 | 1 | 3 | 4 | 1 |
77 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 3 | 14 | 11 | 0 |
76 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 6 | 12 | 9 | 0 |
75 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 3 | 16 | 5 | 0 |
74 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 8 | 25 | 6 | 0 |
73 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 9 | 20 | 10 | 0 |
72 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 27 | 4 | 11 | 12 | 0 |
71 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 9 | 25 | 7 | 0 |
70 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 47 | 11 | 24 | 9 | 0 |
69 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Ekibastuz | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |