80 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 4 | 0 | 1 | 0 |
79 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 3 | 0 | 2 | 0 |
78 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 1 | 0 |
76 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 36 | 7 | 0 | 1 | 0 |
75 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 6 | 0 | 1 | 0 |
74 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 36 | 6 | 0 | 3 | 0 |
73 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 19 | 3 | 1 | 1 | 0 |
72 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 37 | 3 | 0 | 3 | 0 |
70 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 37 | 3 | 0 | 3 | 1 |
69 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 2 | 0 | 3 | 0 |
68 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 3 | 0 | 1 | 0 |
67 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Sousse | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |