77 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 26 | 0 | 0 | 8 | 1 |
74 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 0 | 3 | 9 | 0 |
73 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 2 | 7 | 7 | 0 |
72 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 19 | 0 | 1 | 5 | 0 |
71 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 1 | 3 | 9 | 0 |
70 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 1 | 1 | 10 | 0 |
69 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 23 | 1 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
66 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Phuntsholing #3 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |