83 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
71 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
70 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 23 | 0 | 0 | 10 | 0 |
68 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
66 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
65 | 曙明俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |