84 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 28 | 9 | 1 | 0 | 0 |
82 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 7 | 1 | 2 | 0 |
81 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 34 | 6 | 2 | 2 | 0 |
80 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 29 | 7 | 0 | 0 | 0 |
79 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 29 | 6 | 1 | 2 | 0 |
78 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 28 | 2 | 1 | 1 | 0 |
77 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 30 | 5 | 0 | 2 | 0 |
76 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 30 | 9 | 1 | 2 | 0 |
75 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 34 | 17 | 1 | 1 | 0 |
74 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 31 | 10 | 0 | 2 | 0 |
73 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 12 | 0 | 1 | 1 |
72 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 22 | 3 | 1 | 1 | 0 |
70 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 1 | 2 | 2 | 0 |
69 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
68 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
67 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 34 | 2 | 1 | 1 | 0 |
66 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
65 | Cumaná #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |