80 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 14 | 3 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 13 | 6 | 4 | 0 | 0 |
78 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 20 | 7 | 3 | 3 | 0 |
76 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 5 | 1 | 2 | 0 |
75 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 12 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 6 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 11 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 20 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 15 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 12 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 3 | 3 | 3 | 0 |
68 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 1 | 1 | 2 | 0 |