83 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 1 | 0 | 10 | 0 |
81 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
80 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 29 | 0 | 1 | 6 | 0 |
77 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
76 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 1 | 1 | 2 | 0 |
73 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 1 |
71 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 26 | 1 | 0 | 8 | 0 |
69 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 9 | 1 | 0 | 3 | 0 |
68 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 30 | 1 | 0 | 5 | 0 |
67 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 0 | 0 | 9 | 0 |
66 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 16 | 0 | 0 | 3 | 1 |