80 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 4 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 6 | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 7 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 6 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 7 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 26 | 5 | 0 | 0 |
73 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 8 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 14 | 4 | 0 | 0 |
71 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 11 | 6 | 0 | 0 |
69 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 13 | 4 | 0 | 0 |
68 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 25 | 10 | 0 | 0 |
67 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 17 | 5 | 0 | 0 |
66 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 3 | 1 | 0 |
65 | FC Bridgetown #21 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 18 | 3 | 0 | 0 |