80 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 22 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 35 | 4 | 0 | 0 |
78 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
76 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 8 | 0 | 0 |
75 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 35 | 7 | 0 | 0 |
74 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 14 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
73 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 38 | 17 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
72 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
71 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 30 | 14 | 0 | 0 |
70 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 13 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
69 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 13 | 6 | 0 | 0 |
68 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 33 | 15 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
67 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 38 | 3 | 0 | 0 |
66 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 35 | 19 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
65 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 21 | 6 | 0 | 0 |