84 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |