80 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 8 | 1 | 13 | 1 | 0 |
79 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 6 | 11 | 4 | 0 |
78 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 7 | 26 | 3 | 0 |
77 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 6 | 21 | 1 | 0 |
76 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 4 | 13 | 9 | 0 |
75 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 11 | 16 | 3 | 0 |
74 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 9 | 8 | 4 | 0 |
73 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 2 | 17 | 4 | 0 |
72 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 6 | 13 | 3 | 0 |
71 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 16 | 6 | 0 |
70 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 33 | 2 | 19 | 6 | 0 |
69 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 0 | 5 | 5 | 0 |
68 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |