80 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 8 | 0 | 4 | 1 | 0 |
79 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 8 | 0 | 0 |
77 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 14 | 0 | 0 |
76 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 11 | 1 | 0 |
75 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 8 | 1 | 0 |
74 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 3 | 1 | 0 |
73 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 0 | 6 | 2 | 0 |
72 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 10 | 38 | 0 | 0 |
71 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 1 | 22 | 3 | 0 |
70 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 3 | 30 | 5 | 0 |
69 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 0 | 4 | 4 | 0 |
68 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 43 | 1 | 3 | 1 | 0 |
67 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 42 | 0 | 7 | 3 | 0 |
66 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 30 | 0 | 4 | 3 | 0 |