80 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 24 | 0 | 1 | 5 | 0 |
79 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 2 | 6 | 6 | 1 |
77 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 2 | 7 | 7 | 0 |
76 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 24 | 1 | 4 | 9 | 1 |
75 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 16 | 2 | 4 | 3 | 0 |
74 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 4 | 13 | 6 | 0 |
73 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 2 | 3 | 2 | 1 |
72 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 1 | 1 | 5 | 0 |
70 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
69 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 |
68 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 |
66 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 43 | 0 | 0 | 8 | 0 |
65 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |