81 | Corinthian Clowns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | Corinthian Clowns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 27 | 28 | 0 | 0 | 0 |
79 | Corinthian Clowns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 37 | 40 | 4 | 1 | 0 |
78 | Corinthian Clowns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 37 | 25 | 0 | 0 | 0 |
77 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 13 | 10 | 0 | 0 | 0 |
76 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 24 | 12 | 1 | 0 | 0 |
75 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 17 | 0 | 2 | 0 |
74 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 67 | 3 | 2 | 0 |
73 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 4 | 1 | 1 | 0 |
72 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 7 | 1 | 0 | 0 |
71 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 18 | 7 | 0 | 0 | 0 |
70 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 52 | 3 | 2 | 0 |
69 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |