80 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 28 | 5 | 15 | 2 | 0 |
79 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 2 | 6 | 4 | 0 |
78 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 5 | 13 | 4 | 0 |
77 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 35 | 1 | 10 | 3 | 0 |
76 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 35 | 1 | 9 | 5 | 0 |
75 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 35 | 0 | 9 | 4 | 0 |
74 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 30 | 0 | 9 | 8 | 0 |
73 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 14 | 0 | 4 | 5 | 0 |
72 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 29 | 1 | 9 | 8 | 1 |
71 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 3 | 7 | 10 | 0 |
70 | Gibraltar | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 55 | 1 | 5 | 7 | 0 |
69 | Abilene | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Key-Z | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Key-Z | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 20 | 2 | 9 | 13 | 1 |
66 | Horley United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 28 | 1 | 10 | 15 | 0 |
65 | Key-Z | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |