84 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
82 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 22 | 1 | 2 | 2 | 0 |
81 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
80 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 24 | 0 | 3 | 7 | 0 |
79 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 26 | 0 | 4 | 8 | 0 |
78 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 21 | 1 | 2 | 11 | 1 |
77 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 26 | 1 | 5 | 13 | 0 |
76 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 22 | 3 | 2 | 7 | 1 |
75 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 1 | 2 | 7 | 0 |
74 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 25 | 1 | 4 | 11 | 1 |
73 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 25 | 0 | 5 | 11 | 0 |
72 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 26 | 1 | 3 | 8 | 0 |
71 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
70 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
67 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Linxi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |