80 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 18 | 0 | 2 | 1 | 0 |
79 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 1 | 5 | 0 | 0 |
78 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 2 | 10 | 4 | 0 |
77 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 13 | 0 | 6 | 2 | 0 |
76 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 1 | 5 | 4 | 0 |
75 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 2 | 5 | 5 | 0 |
74 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 14 | 12 | 0 |
73 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 0 | 14 | 12 | 0 |
72 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 1 | 9 | 7 | 0 |
71 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 2 | 8 | 5 | 0 |
70 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 17 | 0 | 5 | 3 | 0 |
69 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |