83 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 6 | 0 | 0 |
82 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
81 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 14 | 0 | 0 |
80 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 40 | 20 | 0 | 0 |
79 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 16 | 0 | 0 |
78 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 6 | 1 | 0 |
77 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 10 | 1 | 0 |
76 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 33 | 10 | 1 | 0 |
75 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 9 | 0 | 0 |
74 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 11 | 0 | 0 |
73 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 6 | 0 | 0 |
71 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 31 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 |