84 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
83 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Norsup | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
70 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 16 | 0 | 0 | 9 | 0 |
66 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |