80 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 28 | 19 | 0 | 0 | 0 |
79 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 30 | 30 | 0 | 1 | 0 |
77 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 8 | 1 | 1 | 0 |
76 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 9 | 0 | 1 | 0 |
75 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 7 | 1 | 0 | 0 |
74 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 38 | 42 | 0 | 0 | 0 |
73 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 28 | 1 | 1 | 0 |
72 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 32 | 17 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 24 | 27 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 22 | 38 | 6 | 0 | 0 |
69 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 35 | 13 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 28 | 6 | 1 | 1 | 0 |
67 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 19 | 4 | 1 | 0 | 0 |