80 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 28 | 13 | 1 | 0 | 0 |
79 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 38 | 35 | 0 | 0 | 0 |
78 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 35 | 5 | 0 | 0 |
77 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 24 | 24 | 1 | 3 | 0 |
76 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 33 | 43 | 4 | 1 | 0 |
75 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 31 | 1 | 0 | 0 |
74 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 32 | 2 | 0 | 0 |
73 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 35 | 4 | 2 | 0 |
72 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 43 | 1 | 0 | 0 |
71 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 46 | 1 | 0 | 0 |
70 | Madinat 'Isa #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 40 | 4 | 0 | 0 |
70 | FC Valentain | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Piatra Neamt | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 36 | 1 | 1 | 0 |
68 | Djibouti #28 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 22 | 4 | 1 | 0 |
67 | FC Valentain | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 22 | 1 | 1 | 2 | 0 |
67 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |