83 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 19 | 1 | 0 |
82 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 1 | 33 | 0 | 0 |
81 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 2 | 42 | 0 | 0 |
80 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 4 | 42 | 0 | 0 |
79 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 2 | 31 | 0 | 0 |
78 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 2 | 34 | 0 | 0 |
77 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 5 | 37 | 0 | 0 |
76 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 2 | 34 | 1 | 0 |
75 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 1 | 30 | 0 | 0 |
74 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Gorka City | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | Chernihiv | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |