84 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
83 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 2 |
79 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
78 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 2 |
77 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
71 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
70 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 48 | 0 | 0 | 10 | 1 |
69 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 45 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 43 | 0 | 0 | 7 | 0 |
67 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 59 | 0 | 0 | 10 | 1 |
66 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 54 | 0 | 0 | 10 | 0 |
65 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |