84 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 3 | 1 | 2 | 0 |
82 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 6 | 2 | 1 | 0 |
81 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 20 | 5 | 0 | 0 |
80 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 36 | 23 | 9 | 1 | 0 |
79 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 25 | 6 | 2 | 0 |
78 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 18 | 4 | 3 | 0 |
77 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 18 | 4 | 0 | 0 |
76 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 28 | 10 | 0 | 0 |
75 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 37 | 7 | 0 | 0 |
74 | Salzgitter | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 21 | 7 | 1 | 0 |
73 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Konskie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 11 | 2 | 1 | 0 |
69 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |