80 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 1 | 4 | 1 | 0 |
78 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 40 | 14 | 2 | 1 | 0 |
74 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 5 | 2 | 2 | 0 |
73 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 12 | 4 | 1 | 0 |
72 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 25 | 6 | 3 | 0 | 0 |
70 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 7 | 3 | 0 | 0 |
69 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 32 | 5 | 1 | 2 | 0 |
68 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 30 | 6 | 1 | 1 | 0 |
67 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
66 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 8 | 2 | 0 | 2 | 0 |
65 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |