80 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 21 | 4 | 0 | 0 |
78 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 9 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 4 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 5 | 3 | 0 | 0 |
71 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 4 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 4 | 3 | 0 | 0 |
69 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 13 | 5 | 0 | 0 |
66 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 14 | 4 | 0 | 0 |
65 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |