84 | Pasional Tango | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 |
83 | Pasional Tango | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 0 | 14 | 0 | 0 |
82 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 11 | 2 | 0 |
81 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 3 | 15 | 2 | 0 |
80 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 1 | 22 | 1 | 0 |
79 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 2 | 24 | 3 | 0 |
78 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 12 | 0 | 0 |
77 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 1 | 11 | 1 | 0 |
76 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 0 | 3 | 0 | 0 |
76 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
74 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 4 | 4 | 0 |
73 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
72 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |