82 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 2 | 0 | 4 | 0 |
80 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 3 | 0 | 4 | 0 |
79 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 1 | 0 | 7 | 0 |
74 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 3 | 1 | 4 | 0 |
72 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
71 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 39 | 2 | 0 | 3 | 0 |
69 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Isla Maldida | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |