84 | FC máv előre | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 13 | 16 | 0 | 1 | 0 |
83 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 8 | 1 | 0 | 0 |
82 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
81 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 50 | 0 | 0 | 0 |
80 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 35 | 0 | 0 | 0 |
79 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 15 | 0 | 0 | 0 |
78 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 43 | 2 | 1 | 0 |
77 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 41 | 0 | 0 | 0 |
76 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 42 | 0 | 0 | 0 |
75 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 39 | 12 | 0 | 0 | 0 |
74 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
73 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |