80 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 23 | 0 | 8 | 9 | 0 |
79 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 28 | 3 | 28 | 6 | 0 |
78 | RD-fishman | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 1 | 5 | 5 | 0 |
77 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 3 | 11 | 2 | 0 |
76 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 10 | 2 | 0 |
75 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 0 | 13 | 3 | 0 |
74 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 1 | 12 | 2 | 0 |
73 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 1 | 13 | 1 | 0 |
72 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |