80 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 11 | 0 | 0 |
79 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 11 | 0 | 0 |
78 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 6 | 0 | 0 |
77 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 7 | 0 | 0 |
76 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 5 | 0 | 0 |
75 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 5 | 0 | 0 |
74 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 37 | 3 | 0 | 0 |
73 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 39 | 6 | 0 | 0 |
72 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 5 | 1 | 0 |
71 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 39 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 41 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 17 | 0 | 0 | 0 |