83 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 11 | 2 | 0 | 0 |
82 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 40 | 38 | 4 | 0 | 0 |
81 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 33 | 5 | 1 | 0 |
80 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 40 | 13 | 1 | 0 |
79 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 39 | 32 | 6 | 0 | 0 |
78 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 40 | 45 | 2 | 0 | 0 |
77 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 12 | 1 | 1 | 0 |
76 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 10 | 3 | 0 | 0 |
75 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 10 | 0 | 0 | 0 |
74 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 11 | 2 | 0 | 0 |
73 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 30 | 7 | 4 | 0 | 0 |
72 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 45 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 4 | 0 | 0 | 0 |
70 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |