83 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 35 | 5 | 3 | 0 |
82 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 45 | 3 | 0 | 0 |
81 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 43 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 38 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 38 | 3 | 1 | 0 |
78 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 51 | 5 | 1 | 0 |
77 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 21 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 60 | 4 | 3 | 0 |
75 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 36 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 38 | 52 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 37 | 45 | 1 | 2 | 0 |
72 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 47 | 4 | 0 | 0 |
71 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 37 | 59 | 4 | 0 | 0 |
70 | FC Yerevan #10 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 26 | 33 | 2 | 0 | 0 |
69 | ФК Шмель | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
68 | ФК Шмель | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | ФК Шмель | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | ФК Шмель | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | ФК Шмель | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |