84 | Turmus‘ayyā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Turmus‘ayyā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 24 | 4 | 11 | 4 | 0 |
82 | Turmus‘ayyā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 3 | 5 | 0 | 0 |
81 | Turmus‘ayyā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 2 | 14 | 0 | 0 |
80 | Turmus‘ayyā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 17 | 2 | 16 | 0 | 0 |
80 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 9 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | Al Nasar | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 10 | 10 | 3 | 0 |
78 | Al Nasar | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 7 | 29 | 3 | 0 |
77 | Al Nasar | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 32 | 11 | 14 | 2 | 0 |
76 | Al Nasar | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 16 | 28 | 0 | 0 |
75 | Al Nasar | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 34 | 11 | 22 | 2 | 0 |
74 | Al Nasar | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 33 | 19 | 21 | 2 | 0 |
73 | Al Nasar | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 35 | 16 | 26 | 5 | 0 |
72 | Al Nasar | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 28 | 25 | 2 | 0 |
71 | Al Nasar | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 35 | 18 | 19 | 4 | 0 |
70 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |