83 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 33 | 0 | 2 | 10 | 0 |
82 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 23 | 1 | 1 | 5 | 0 |
79 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 1 | 1 | 11 | 0 |
78 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
76 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 18 | 0 | 2 | 0 | 0 |
75 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 35 | 0 | 4 | 3 | 0 |
74 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Goyang #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |