84 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
83 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 5 | 2 |
80 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |