82 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 82 | 3 | 0 | 0 |
81 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 151 | 5 | 2 | 0 |
80 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 129 | 5 | 3 | 0 |
79 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 158 | 2 | 1 | 0 |
78 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 156 | 3 | 1 | 0 |
77 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 151 | 4 | 1 | 0 |
76 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 151 | 2 | 1 | 0 |
75 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 92 | 4 | 0 | 0 |
75 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
73 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 18 | 1 | 1 | 0 |
72 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 17 | 0 | 0 | 0 |
71 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 12 | 0 | 0 | 0 |
70 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
69 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
68 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 1 |
65 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |