80 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Vaiea City FC | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |