80 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 38 | 26 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
78 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 22 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
76 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 38 | 25 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
75 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 22 | 16 | 0 | 0 |
75 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 0 |
72 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
71 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 1 | 0 |
69 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 0 |
68 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 |
67 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 2 | 0 |
65 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 5 | 0 | 1 | 0 |