80 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 4 | 4 | 9 | 0 |
79 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 6 | 2 | 8 | 0 |
78 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 7 | 21 | 8 | 1 |
77 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 3 | 8 | 0 |
76 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 2 | 7 | 7 | 0 |
75 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 1 | 2 | 7 | 1 |
74 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 1 | 8 | 0 |
73 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 2 | 4 | 3 | 0 |
71 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Vermo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |