80 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 2 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 3 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 2 | 4 | 2 | 0 |
76 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 18 | 2 | 2 | 1 | 0 |
74 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 2 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
68 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Imperial Beach | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |