80 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 25 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 23 | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 29 | 3 | 1 | 0 | 0 |
74 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
73 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 19 | 3 | 1 | 0 | 0 |
72 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 6 | 1 | 0 | 0 |
71 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
70 | bleach | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 46 | 0 | 0 | 7 | 1 |
69 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 | 2 | 1 |
65 | San gabriel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |