82 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 11 | 17 | 0 | 1 | 0 |
81 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 56 | 3 | 0 | 0 |
80 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 13 | 45 | 2 | 2 | 0 |
79 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 61 | 6 | 1 | 0 |
78 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 23 | 81 | 7 | 3 | 0 |
77 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 59 | 2 | 0 | 0 |
76 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 58 | 6 | 0 | 0 |
75 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 52 | 1 | 0 | 0 |
74 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 18 | 46 | 3 | 3 | 0 |
73 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 18 | 20 | 2 | 1 | 0 |
72 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 43 | 2 | 0 | 0 |
71 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 27 | 3 | 0 | 0 |
70 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 21 | 8 | 0 | 1 | 0 |
70 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 27 | 12 | 0 | 1 | 0 |
68 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 17 | 2 | 0 | 0 |
67 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |