83 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
81 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
80 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 2 | 1 | 0 | 0 |
76 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 40 | 1 | 0 | 2 | 0 |
72 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
69 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 2 | 0 | 7 | 0 |
68 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 0 | 0 | 5 | 1 |
67 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Tranmere Rovers FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Tranmere Rovers FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |