80 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 3 | 13 | 0 | 0 |
79 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 1 | 4 | 0 | 0 |
78 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 3 | 8 | 1 | 0 |
77 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 2 | 2 | 0 |
76 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 3 | 4 | 0 | 0 |
75 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 1 | 10 | 0 | 0 |
75 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 28 | 1 | 2 | 0 | 0 |
73 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |